Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 僧道

Pinyin: sēng dào

Meanings: Nhà sư và đạo sĩ, chỉ chung những người tu hành trong Phật giáo và Đạo giáo., Monks and Taoist priests; practitioners of Buddhism and Taoism., ①僧侣和道士。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 亻, 曾, 辶, 首

Chinese meaning: ①僧侣和道士。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 僧 (nhà sư) và 道 (đạo sĩ). Sử dụng để chỉ những người tu hành thuộc hai tôn giáo lớn ở Trung Quốc là Phật giáo và Đạo giáo.

Example: 这个地方有僧道共存的文化。

Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu sēng dào gòng cún de wén huà 。

Tiếng Việt: Nơi này có văn hóa hòa hợp giữa nhà sư và đạo sĩ.

僧道
sēng dào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà sư và đạo sĩ, chỉ chung những người tu hành trong Phật giáo và Đạo giáo.

Monks and Taoist priests; practitioners of Buddhism and Taoism.

僧侣和道士

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僧道 (sēng dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung