Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僧徒
Pinyin: sēng tú
Meanings: Disciples of a monk or Buddhist practitioners in general., Đệ tử của nhà sư, hoặc chỉ chung các nhà tu hành., ①僧侣、和尚的通称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亻, 曾, 彳, 走
Chinese meaning: ①僧侣、和尚的通称。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 僧 (nhà sư) và 徒 (đệ tử). Có thể dùng để chỉ học trò hoặc những người noi theo một vị sư phụ nào đó.
Example: 这位大师有许多僧徒。
Example pinyin: zhè wèi dà shī yǒu xǔ duō sēng tú 。
Tiếng Việt: Vị đại sư này có rất nhiều đệ tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đệ tử của nhà sư, hoặc chỉ chung các nhà tu hành.
Nghĩa phụ
English
Disciples of a monk or Buddhist practitioners in general.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
僧侣、和尚的通称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!