Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 僧尼

Pinyin: sēng ní

Meanings: Nhà sư và ni cô, chỉ chung nam nữ tu hành trong Phật giáo., Monks and nuns; male and female Buddhist practitioners., ①统称和尚和尼姑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 曾, 匕, 尸

Chinese meaning: ①统称和尚和尼姑。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 僧 (nhà sư) và 尼 (ni cô). Sử dụng để nói về cả hai giới tính trong cộng đồng tu hành Phật giáo.

Example: 这所寺庙有很多僧尼。

Example pinyin: zhè suǒ sì miào yǒu hěn duō sēng ní 。

Tiếng Việt: Ngôi chùa này có rất nhiều nhà sư và ni cô.

僧尼
sēng ní
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà sư và ni cô, chỉ chung nam nữ tu hành trong Phật giáo.

Monks and nuns; male and female Buddhist practitioners.

统称和尚和尼姑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僧尼 (sēng ní) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung