Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僧多粥少
Pinyin: sēng duō zhōu shǎo
Meanings: Nhiều thầy ít trò, có nghĩa là tài nguyên không đủ để chia sẻ cho tất cả mọi người., Too many monks and not enough porridge, meaning resources are insufficient for everyone., 和尚多,而供和尚喝的粥少。比喻物少人多,不够分配。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第六十二回“师爷的席面是看得见的东西,再要来一个撞席的,便就僧多粥薄,相公就不够吃了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 亻, 曾, 夕, 弓, 米, 丿, 小
Chinese meaning: 和尚多,而供和尚喝的粥少。比喻物少人多,不够分配。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第六十二回“师爷的席面是看得见的东西,再要来一个撞席的,便就僧多粥薄,相公就不够吃了。”
Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, sử dụng hình ảnh cụ thể (nhà sư và cháo) để diễn đạt tình trạng thiếu thốn tài nguyên hoặc cơ hội.
Example: 这个项目僧多粥少,很难满足所有人的需求。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù sēng duō zhōu shǎo , hěn nán mǎn zú suǒ yǒu rén de xū qiú 。
Tiếng Việt: Dự án này nhiều người nhưng tài nguyên ít, khó đáp ứng nhu cầu của tất cả mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều thầy ít trò, có nghĩa là tài nguyên không đủ để chia sẻ cho tất cả mọi người.
Nghĩa phụ
English
Too many monks and not enough porridge, meaning resources are insufficient for everyone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和尚多,而供和尚喝的粥少。比喻物少人多,不够分配。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第六十二回“师爷的席面是看得见的东西,再要来一个撞席的,便就僧多粥薄,相公就不够吃了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế