Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僧俗
Pinyin: sēng sú
Meanings: Monks and laypeople; distinction between religious practitioners and ordinary people., Tăng và tục, phân biệt giữa người tu hành và người thường., ①僧尼和没有出家的一般人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 曾, 谷
Chinese meaning: ①僧尼和没有出家的一般人。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 僧 (nhà sư) và 俗 (thường dân, đời sống thế gian). Dùng để phân biệt hai phạm vi khác nhau: tu hành và cuộc sống hàng ngày.
Example: 僧俗两界应该互相尊重。
Example pinyin: sēng sú liǎng jiè yīng gāi hù xiāng zūn zhòng 。
Tiếng Việt: Giới tu hành và giới thường dân nên tôn trọng lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng và tục, phân biệt giữa người tu hành và người thường.
Nghĩa phụ
English
Monks and laypeople; distinction between religious practitioners and ordinary people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
僧尼和没有出家的一般人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!