Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僧侣
Pinyin: sēng lǚ
Meanings: Monks and clergy in Buddhism., Tăng lữ, chỉ chung các nhà sư trong Phật giáo., ①和尚,也借称古印度婆罗门教,中世纪天主教等的修道者。[例]在修道院一直呆到二十二岁,他也成了一个僧侣——《火刑》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 曾, 吕
Chinese meaning: ①和尚,也借称古印度婆罗门教,中世纪天主教等的修道者。[例]在修道院一直呆到二十二岁,他也成了一个僧侣——《火刑》。
Grammar: Danh từ ghép, bao gồm 僧 (tăng) và 侣 (bạn đồng hành), ám chỉ những người tu hành theo đạo Phật. Thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo.
Example: 这些僧侣正在修行佛法。
Example pinyin: zhè xiē sēng lǚ zhèng zài xiū xíng fó fǎ 。
Tiếng Việt: Những nhà sư này đang tu tập Phật pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng lữ, chỉ chung các nhà sư trong Phật giáo.
Nghĩa phụ
English
Monks and clergy in Buddhism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和尚,也借称古印度婆罗门教,中世纪天主教等的修道者。在修道院一直呆到二十二岁,他也成了一个僧侣——《火刑》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!