Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 僧众

Pinyin: sēng zhòng

Meanings: The community of monks in a temple., Chúng tăng, tập hợp các nhà sư trong một ngôi chùa., ①众多僧人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 曾, 人, 从

Chinese meaning: ①众多僧人。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 僧 (nhà sư) và 众 (đám đông, tập hợp). Dùng để chỉ nhóm các nhà sư trong cùng một địa điểm tôn giáo.

Example: 这座寺庙的僧众都很虔诚。

Example pinyin: zhè zuò sì miào de sēng zhòng dōu hěn qián chéng 。

Tiếng Việt: Các nhà sư trong ngôi chùa này rất thành kính.

僧众
sēng zhòng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúng tăng, tập hợp các nhà sư trong một ngôi chùa.

The community of monks in a temple.

众多僧人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...