Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僧人
Pinyin: sēng rén
Meanings: Monk, a person who practices Buddhism., Nhà sư, người tu hành trong Phật giáo., ①和尚,出家人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 曾, 人
Chinese meaning: ①和尚,出家人。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 僧 (nhà sư) và 人 (người). Thường sử dụng để chỉ những người xuất gia tu hành trong Phật giáo.
Example: 那位僧人每天清晨都会去寺庙诵经。
Example pinyin: nà wèi sēng rén měi tiān qīng chén dōu huì qù sì miào sòng jīng 。
Tiếng Việt: Vị sư ấy mỗi sáng đều đến chùa tụng kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà sư, người tu hành trong Phật giáo.
Nghĩa phụ
English
Monk, a person who practices Buddhism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和尚,出家人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!