Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僧
Pinyin: sēng
Meanings: Tăng ni, nhà sư Phật giáo., Buddhist monk or nun., ①用本义。指出家修行的男性佛教徒,俗称“和尚”,梵语“僧伽(samgha)”的省称。[例]僧言古壁佛画好,以火来照所见稀。——韩愈《山石》。[合]僧行(僧众);僧众(僧人:和尚;佛教徒);僧录司(明清时期管理佛门事务的机构);僧雏(年龄小的僧人);僧寮(僧人居住的房屋);僧居(僧人的居室,寺院);僧衲(僧衣);僧靿袜儿(僧人穿的长筒袜);僧正(管理众僧之官);僧官(管理僧人、寺庙的官吏);僧纲(管理佛教的官);僧腊(指僧人受戒后的年龄。又称法腊);僧伽梨(僧服大衣名。为袈裟的一种)。*②姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 曾
Chinese meaning: ①用本义。指出家修行的男性佛教徒,俗称“和尚”,梵语“僧伽(samgha)”的省称。[例]僧言古壁佛画好,以火来照所见稀。——韩愈《山石》。[合]僧行(僧众);僧众(僧人:和尚;佛教徒);僧录司(明清时期管理佛门事务的机构);僧雏(年龄小的僧人);僧寮(僧人居住的房屋);僧居(僧人的居室,寺院);僧衲(僧衣);僧靿袜儿(僧人穿的长筒袜);僧正(管理众僧之官);僧官(管理僧人、寺庙的官吏);僧纲(管理佛教的官);僧腊(指僧人受戒后的年龄。又称法腊);僧伽梨(僧服大衣名。为袈裟的一种)。*②姓氏。
Hán Việt reading: tăng
Grammar: Từ thông dụng trong bối cảnh tôn giáo, thường đi kèm với các danh từ khác, ví dụ: 僧侣 (nhà sư), 僧人 (người tu hành).
Example: 这位僧正在念经。
Example pinyin: zhè wèi sēng zhèng zài niàn jīng 。
Tiếng Việt: Nhà sư này đang tụng kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng ni, nhà sư Phật giáo.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tăng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Buddhist monk or nun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和尚;佛教徒);僧录司(明清时期管理佛门事务的机构);僧雏(年龄小的僧人);僧寮(僧人居住的房屋);僧居(僧人的居室,寺院);僧衲(僧衣);僧靿袜儿(僧人穿的长筒袜);僧正(管理众僧之官);僧官(管理僧人、寺庙的官吏);僧纲(管理佛教的官);僧腊(指僧人受戒后的年龄。又称法腊);僧伽梨(僧服大衣名。为袈裟的一种)
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!