Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僥
Pinyin: jiǎo
Meanings: Cầu may, mong đợi một cách không chính đáng., To seek luck or expect something undeservedly., ①均见“侥”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 堯
Chinese meaning: ①均见“侥”。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng để mô tả hành động cầu may hoặc hy vọng dựa trên yếu tố không chắc chắn.
Example: 他总是想僥得好处。
Example pinyin: tā zǒng shì xiǎng jiǎo dé hǎo chù 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn muốn được lợi lộc một cách không chính đáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu may, mong đợi một cách không chính đáng.
Nghĩa phụ
English
To seek luck or expect something undeservedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“侥”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!