Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dàn

Meanings: Người lính, binh sĩ., A soldier or warrior., ①疾速。*②动。*③笃厚。*④盛大。*⑤竭尽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①疾速。*②动。*③笃厚。*④盛大。*⑤竭尽。

Hán Việt reading: đàn.đạn.đản

Grammar: Danh từ một âm tiết, có thể kết hợp với các từ khác để hình thành cụm từ như 僤士 (soldier).

Example: 前线的僤们都很勇敢。

Example pinyin: qián xiàn de dàn men dōu hěn yǒng gǎn 。

Tiếng Việt: Những người lính ở tiền tuyến đều rất dũng cảm.

dàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người lính, binh sĩ.

đàn.đạn.đản

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A soldier or warrior.

疾速

笃厚

盛大

竭尽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

僤 (dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung