Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僟
Pinyin: jī
Meanings: A servant or a flatterer., Người hầu cận hoặc kẻ nịnh hót., ①古同“几”,接近;几乎。*②察,查讯。*③精详;严谨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“几”,接近;几乎。*②察,查讯。*③精详;严谨。
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường dùng để mô tả vai trò hoặc vị thế của người nào đó trong xã hội phong kiến.
Example: 他不过是个僟。
Example pinyin: tā bú guò shì gè jī 。
Tiếng Việt: Anh ta chẳng qua chỉ là một kẻ xu nịnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hầu cận hoặc kẻ nịnh hót.
Nghĩa phụ
English
A servant or a flatterer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“几”,接近;几乎
察,查讯
精详;严谨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!