Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僞
Pinyin: wěi
Meanings: Giả dối, không thật; đồ giả., False, fake, counterfeit; something that is not real., ①同“伪”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①同“伪”。
Grammar: Có thể đứng độc lập làm tính từ, hoặc kết hợp với danh từ khác để tạo thành cụm từ như 僞造 (forgery).
Example: 这是僞造的文件。
Example pinyin: zhè shì wěi zào de wén jiàn 。
Tiếng Việt: Đây là tài liệu giả mạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả dối, không thật; đồ giả.
Nghĩa phụ
English
False, fake, counterfeit; something that is not real.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“伪”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!