Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 僝僽

Pinyin: zhuó zhòu

Meanings: To worry, be concerned, or think deeply about a problem., Lo lắng, bận tâm, suy nghĩ nhiều về một vấn đề., ①憔悴。[例]僝僽,僝僽,比着梅花谁瘦。——张辑《如梦令·比梅》。*②烦恼;忧愁。[例]唱道几处笙歌,几家僝僽。——范子安《竹叶舟》。*③折磨。[例]天气把人僝僽,落絮游丝时候。——黄庭坚《宴桃源》。*④埋怨;责怪。[例]只愁彰露,那人知后,把我来僝僽。——周邦彦《青玉案》。*⑤排遣。[例]可惜春残风雨又,收拾情怀,闲把诗僝僽。——辛弃疾《蝶恋花·和杨济公韵词》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①憔悴。[例]僝僽,僝僽,比着梅花谁瘦。——张辑《如梦令·比梅》。*②烦恼;忧愁。[例]唱道几处笙歌,几家僝僽。——范子安《竹叶舟》。*③折磨。[例]天气把人僝僽,落絮游丝时候。——黄庭坚《宴桃源》。*④埋怨;责怪。[例]只愁彰露,那人知后,把我来僝僽。——周邦彦《青玉案》。*⑤排遣。[例]可惜春残风雨又,收拾情怀,闲把诗僝僽。——辛弃疾《蝶恋花·和杨济公韵词》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ mức độ hoặc thời gian. Có thể sử dụng trong câu phức tạp.

Example: 他整天僝僽着工作上的问题。

Example pinyin: tā zhěng tiān chán zhòu zhe gōng zuò shàng de wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy suốt ngày lo lắng về các vấn đề trong công việc.

僝僽 - zhuó zhòu
僝僽
zhuó zhòu

📷 Mới

僝僽
zhuó zhòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, bận tâm, suy nghĩ nhiều về một vấn đề.

To worry, be concerned, or think deeply about a problem.

憔悴。僝僽,僝僽,比着梅花谁瘦。——张辑《如梦令·比梅》

烦恼;忧愁。唱道几处笙歌,几家僝僽。——范子安《竹叶舟》

折磨。天气把人僝僽,落絮游丝时候。——黄庭坚《宴桃源》

埋怨;责怪。只愁彰露,那人知后,把我来僝僽。——周邦彦《青玉案》

排遣。可惜春残风雨又,收拾情怀,闲把诗僝僽。——辛弃疾《蝶恋花·和杨济公韵词》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...