Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僚机
Pinyin: liáo jī
Meanings: Máy bay tiêm kích hộ tống, máy bay yểm trợ., Escort fighter aircraft, support aircraft., ①在长机后面或外侧飞行以便提供支援或掩护的飞机。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 尞, 几, 木
Chinese meaning: ①在长机后面或外侧飞行以便提供支援或掩护的飞机。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc hàng không.
Example: 僚机在战斗中起到重要的掩护作用。
Example pinyin: liáo jī zài zhàn dòu zhōng qǐ dào zhòng yào de yǎn hù zuò yòng 。
Tiếng Việt: Máy bay yểm trợ đóng vai trò quan trọng trong việc che chắn trong trận chiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy bay tiêm kích hộ tống, máy bay yểm trợ.
Nghĩa phụ
English
Escort fighter aircraft, support aircraft.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在长机后面或外侧飞行以便提供支援或掩护的飞机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!