Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiáo

Meanings: Người định cư ở nước ngoài; kiều bào., Overseas resident; expatriate., ①见“侨”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 喬

Chinese meaning: ①见“侨”。

Grammar: Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành thuật ngữ liên quan đến người định cư, ví dụ: 華僑 (người Hoa ở nước ngoài).

Example: 很多僑住在国外。

Example pinyin: hěn duō qiáo zhù zài guó wài 。

Tiếng Việt: Nhiều kiều bào sống ở nước ngoài.

qiáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người định cư ở nước ngoài; kiều bào.

Overseas resident; expatriate.

见“侨”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...