Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 僅
Pinyin: jǐn
Meanings: Only, merely., Chỉ, chỉ có, ①均见“仅”。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 堇
Chinese meaning: ①均见“仅”。
Grammar: Phó từ giới hạn số lượng hoặc phạm vi, thường đứng trước danh từ hoặc động từ.
Example: 他僅有一本书。
Example pinyin: tā jǐn yǒu yì běn shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ có một cuốn sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ, chỉ có
Nghĩa phụ
English
Only, merely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“仅”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!