Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傻笑
Pinyin: shǎ xiào
Meanings: Cười ngốc nghếch, không rõ lý do., To laugh foolishly without a clear reason., ①傻子,用于开玩笑或骂人。[例]一群大傻瓜。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 夭, 竹
Chinese meaning: ①傻子,用于开玩笑或骂人。[例]一群大傻瓜。
Grammar: Động từ mô tả hành động cười vô tư hoặc thiếu kiểm soát.
Example: 他坐在那里傻笑。
Example pinyin: tā zuò zài nà lǐ shǎ xiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi đó cười ngốc nghếch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười ngốc nghếch, không rõ lý do.
Nghĩa phụ
English
To laugh foolishly without a clear reason.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
傻子,用于开玩笑或骂人。一群大傻瓜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!