Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 傻眼

Pinyin: shǎ yǎn

Meanings: Ngạc nhiên đến mức ngây người, không biết phải làm gì., To be so surprised or dumbfounded that one doesn’t know what to do., ①呆气。愚蠢、糊涂的样子。[例]冒傻气。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 目, 艮

Chinese meaning: ①呆气。愚蠢、糊涂的样子。[例]冒傻气。

Grammar: Động từ này diễn tả phản ứng bất ngờ trước một tình huống nào đó.

Example: 听到消息后,他傻眼了。

Example pinyin: tīng dào xiāo xī hòu , tā shǎ yǎn le 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin, anh ấy ngây người ra.

傻眼
shǎ yǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngạc nhiên đến mức ngây người, không biết phải làm gì.

To be so surprised or dumbfounded that one doesn’t know what to do.

呆气。愚蠢、糊涂的样子。冒傻气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

傻眼 (shǎ yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung