Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 傻瓜

Pinyin: shǎ guā

Meanings: A fool, someone who is not smart., Kẻ ngốc, người không thông minh., ①愚蠢糊涂、不明事理的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 瓜

Chinese meaning: ①愚蠢糊涂、不明事理的人。

Grammar: Danh từ mang tính gọi tên, có thể dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc mang sắc thái tiêu cực.

Example: 你真是个傻瓜。

Example pinyin: nǐ zhēn shì gè shǎ guā 。

Tiếng Việt: Bạn đúng là một kẻ ngốc.

傻瓜
shǎ guā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ ngốc, người không thông minh.

A fool, someone who is not smart.

愚蠢糊涂、不明事理的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

傻瓜 (shǎ guā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung