Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 傻气

Pinyin: shǎ qi

Meanings: Ngốc nghếch, trẻ con, không chín chắn., Childish, immature, and silly., 形容思想糊涂,愚笨痴呆。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十九回“只是我愁宝玉还是那么傻头傻脑的,这么说起来,比头里竟明白多了。'。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 形容思想糊涂,愚笨痴呆。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十九回“只是我愁宝玉还是那么傻头傻脑的,这么说起来,比头里竟明白多了。'。

Grammar: Tính từ dùng để miêu tả sự non nớt hoặc hành động ngốc nghếch của ai đó.

Example: 他的行为有点傻气。

Example pinyin: tā de xíng wéi yǒu diǎn shǎ qì 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ấy có chút trẻ con.

傻气
shǎ qi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngốc nghếch, trẻ con, không chín chắn.

Childish, immature, and silly.

形容思想糊涂,愚笨痴呆。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十九回“只是我愁宝玉还是那么傻头傻脑的,这么说起来,比头里竟明白多了。'。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

傻气 (shǎ qi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung