Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 傻子

Pinyin: shǎ zi

Meanings: A foolish or ignorant person., Người ngốc nghếch, thiếu hiểu biết., ①结实的大块头,指愚笨或迟钝的人。*②无用的懒汉。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 子

Chinese meaning: ①结实的大块头,指愚笨或迟钝的人。*②无用的懒汉。

Grammar: Danh từ chỉ người, có thể mang ý chế giễu hoặc thân mật tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 别像个傻子一样站着。

Example pinyin: bié xiàng gè shǎ zǐ yí yàng zhàn zhe 。

Tiếng Việt: Đừng đứng đó như một kẻ ngốc.

傻子
shǎ zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người ngốc nghếch, thiếu hiểu biết.

A foolish or ignorant person.

结实的大块头,指愚笨或迟钝的人

无用的懒汉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

傻子 (shǎ zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung