Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傻头傻脑
Pinyin: shǎ tóu shǎ nǎo
Meanings: Ngốc nghếch, ngờ nghệch, thiếu suy nghĩ., Foolish, silly, lacking in thought., ①古同“竟”,尽;终尽。*②古同“竞”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 41
Radicals: 亻, 头, 㐫, 月
Chinese meaning: ①古同“竟”,尽;终尽。*②古同“竞”。
Grammar: Tính từ mô tả ngoại hình hoặc hành vi ngốc nghếch của ai đó, mang sắc thái hài hước hoặc châm biếm.
Example: 他看起来傻头傻脑的。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái shǎ tóu shǎ nǎo de 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông thật ngốc nghếch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngốc nghếch, ngờ nghệch, thiếu suy nghĩ.
Nghĩa phụ
English
Foolish, silly, lacking in thought.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“竟”,尽;终尽
古同“竞”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế