Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 傻大个儿

Pinyin: shǎ dà gèr

Meanings: Người cao lớn nhưng ngốc nghếch, thường mang nghĩa đùa giỡn., A tall but foolish person, often used jokingly., ①恶。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 一, 人, 丨, 丿, 乚

Chinese meaning: ①恶。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường dùng để trêu chọc một cách vui vẻ.

Example: 别看他是个傻大个儿,其实很聪明。

Example pinyin: bié kàn tā shì gè shǎ dà gè ér , qí shí hěn cōng ming 。

Tiếng Việt: Đừng nhìn vẻ ngoài cao to ngốc nghếch của anh ấy, thực ra rất thông minh.

傻大个儿
shǎ dà gèr
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người cao lớn nhưng ngốc nghếch, thường mang nghĩa đùa giỡn.

A tall but foolish person, often used jokingly.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

傻大个儿 (shǎ dà gèr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung