Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傷
Pinyin: shāng
Meanings: Chấn thương, tổn thương (về thể xác hoặc tinh thần); làm bị thương., Injury, wound (physical or emotional); to hurt or injure., ①见“伤”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻
Chinese meaning: ①见“伤”。
Grammar: Có thể là danh từ (tổn thương) hoặc động từ (làm bị thương). Khi là danh từ, thường đi kèm với mức độ (轻伤 - vết thương nhẹ, 重伤 - vết thương nặng).
Example: 他受了重伤。
Example pinyin: tā shòu le zhòng shāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị thương nặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấn thương, tổn thương (về thể xác hoặc tinh thần); làm bị thương.
Nghĩa phụ
English
Injury, wound (physical or emotional); to hurt or injure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“伤”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!