Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 債
Pinyin: zhài
Meanings: Debt, money borrowed., Khoản nợ, tiền vay mượn., ①见“债”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 責
Chinese meaning: ①见“债”。
Grammar: Danh từ thường kết hợp với các động từ như 还 (trả), 借 (vay), 欠 (nợ).
Example: 他还清了所有的债。
Example pinyin: tā huán qīng le suǒ yǒu de zhài 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trả hết tất cả các khoản nợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoản nợ, tiền vay mượn.
Nghĩa phụ
English
Debt, money borrowed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“债”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!