Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傳
Pinyin: chuán
Meanings: Truyền đạt, kể lại, truyền từ người này sang người khác., To transmit, pass on, or hand down information from one person to another., ①均见“传”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 專
Chinese meaning: ①均见“传”。
Grammar: Là động từ, thường đi kèm với nội dung hoặc đối tượng được truyền đạt (ví dụ: 故事 - câu chuyện).
Example: 这个故事代代相传。
Example pinyin: zhè ge gù shì dài dài xiāng chuán 。
Tiếng Việt: Câu chuyện này được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền đạt, kể lại, truyền từ người này sang người khác.
Nghĩa phụ
English
To transmit, pass on, or hand down information from one person to another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“传”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!