Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 傲霜斗雪

Pinyin: ào shuāng dòu xuě

Meanings: To describe bravery and resilience in facing harsh adversities., Mô tả sự dũng cảm và kiên cường khi đối mặt với mọi nghịch cảnh khắc nghiệt., 傲视寒霜,抗击白雪。形容不畏严寒。比喻人身处逆境而不屈服。[出处]元·吴昌龄《张天师》第三折“玉骨冰肌谁可匹,傲雪欺霜夺第一。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 亻, 敖, 相, 雨, 斗, 彐

Chinese meaning: 傲视寒霜,抗击白雪。形容不畏严寒。比喻人身处逆境而不屈服。[出处]元·吴昌龄《张天师》第三折“玉骨冰肌谁可匹,傲雪欺霜夺第一。”

Grammar: Dùng để nhấn mạnh vào tinh thần kiên định, không khuất phục trước khó khăn.

Example: 竹子傲霜斗雪,坚韧不拔。

Example pinyin: zhú zi ào shuāng dòu xuě , jiān rèn bù bá 。

Tiếng Việt: Cây tre kiên cường chống chịu sương tuyết, bền bỉ không lay chuyển.

傲霜斗雪
ào shuāng dòu xuě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả sự dũng cảm và kiên cường khi đối mặt với mọi nghịch cảnh khắc nghiệt.

To describe bravery and resilience in facing harsh adversities.

傲视寒霜,抗击白雪。形容不畏严寒。比喻人身处逆境而不屈服。[出处]元·吴昌龄《张天师》第三折“玉骨冰肌谁可匹,傲雪欺霜夺第一。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...