Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傲雪欺霜
Pinyin: ào xuě qī shuāng
Meanings: To depict a strong will resisting all adversities like snow and frost., Mô tả ý chí kiên cường, chống lại mọi gian khổ, trở ngại như tuyết và sương giá., 形容不畏霜雪严寒,外界条件越艰苦越有精神。比喻经过长期磨练,面对冷酷迫害或打击毫不示弱、无所畏惧。傲,傲慢、蔑视。[出处]元·吴昌龄《张天师》“梅花云我这梅花……玉骨冰肌谁可匹,傲雪凌霜夺第一。”[例]玉骨冰肌谁可匹,~夺第一。——元·吴昌龄《张天师》第三折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 52
Radicals: 亻, 敖, 彐, 雨, 其, 欠, 相
Chinese meaning: 形容不畏霜雪严寒,外界条件越艰苦越有精神。比喻经过长期磨练,面对冷酷迫害或打击毫不示弱、无所畏惧。傲,傲慢、蔑视。[出处]元·吴昌龄《张天师》“梅花云我这梅花……玉骨冰肌谁可匹,傲雪凌霜夺第一。”[例]玉骨冰肌谁可匹,~夺第一。——元·吴昌龄《张天师》第三折。
Grammar: Thường dùng để biểu đạt lòng dũng cảm và sức mạnh bền bỉ trong cuộc sống.
Example: 松树傲雪欺霜,四季常青。
Example pinyin: sōng shù ào xuě qī shuāng , sì jì cháng qīng 。
Tiếng Việt: Cây thông kiên cường chống chịu tuyết và sương giá, xanh tươi suốt bốn mùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả ý chí kiên cường, chống lại mọi gian khổ, trở ngại như tuyết và sương giá.
Nghĩa phụ
English
To depict a strong will resisting all adversities like snow and frost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容不畏霜雪严寒,外界条件越艰苦越有精神。比喻经过长期磨练,面对冷酷迫害或打击毫不示弱、无所畏惧。傲,傲慢、蔑视。[出处]元·吴昌龄《张天师》“梅花云我这梅花……玉骨冰肌谁可匹,傲雪凌霜夺第一。”[例]玉骨冰肌谁可匹,~夺第一。——元·吴昌龄《张天师》第三折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế