Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傲雪凌霜
Pinyin: ào xuě líng shuāng
Meanings: Mô tả sự kiên cường, không sợ khó khăn, thử thách khắc nghiệt như tuyết và sương giá., To describe resilience, not fearing hardships and challenges as severe as snow and frost., 形容不畏霜雪严寒,外界条件越艰苦越有精神。比喻经过长期磨练,面对冷酷迫害或打击毫不示弱、无所畏惧。傲,傲慢、蔑视。[出处]宋·杨无咎《柳梢青》“傲雪凌霜,平欺寒力,搀借春光。”[例]如松柏之性,~。——清·钱泳《履园丛话·谭诗·总论》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 亻, 敖, 彐, 雨, 冫, 夌, 相
Chinese meaning: 形容不畏霜雪严寒,外界条件越艰苦越有精神。比喻经过长期磨练,面对冷酷迫害或打击毫不示弱、无所畏惧。傲,傲慢、蔑视。[出处]宋·杨无咎《柳梢青》“傲雪凌霜,平欺寒力,搀借春光。”[例]如松柏之性,~。——清·钱泳《履园丛话·谭诗·总论》。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để ca ngợi phẩm chất mạnh mẽ của con người hoặc sự vật.
Example: 梅花傲雪凌霜,独自开放。
Example pinyin: méi huā ào xuě líng shuāng , dú zì kāi fàng 。
Tiếng Việt: Hoa mai kiên cường chống chịu tuyết sương, nở hoa một mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự kiên cường, không sợ khó khăn, thử thách khắc nghiệt như tuyết và sương giá.
Nghĩa phụ
English
To describe resilience, not fearing hardships and challenges as severe as snow and frost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容不畏霜雪严寒,外界条件越艰苦越有精神。比喻经过长期磨练,面对冷酷迫害或打击毫不示弱、无所畏惧。傲,傲慢、蔑视。[出处]宋·杨无咎《柳梢青》“傲雪凌霜,平欺寒力,搀借春光。”[例]如松柏之性,~。——清·钱泳《履园丛话·谭诗·总论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế