Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傲睨自若
Pinyin: ào nì zì ruò
Meanings: Arrogant and disdainful, acting as if no one else matters., Tự cao tự đại, tỏ ra kiêu ngạo và không coi ai ra gì., 睨斜视;自若指满不在乎。形容自高自大、藐视一切的样子。[出处]宋·王谠《唐语林·豪爽》“郑太穆郎中为金州刺史,一日忽致书于襄阳于司空頴,其言恳切,而傲睨自若,似无郡僚之礼。”[例]简雍在城下唤门。(刘)璋令开门接入。雍坐在车中,傲睨自若。——明·罗贯中《三国演义》第六十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 39
Radicals: 亻, 敖, 兒, 目, 自, 右, 艹
Chinese meaning: 睨斜视;自若指满不在乎。形容自高自大、藐视一切的样子。[出处]宋·王谠《唐语林·豪爽》“郑太穆郎中为金州刺史,一日忽致书于襄阳于司空頴,其言恳切,而傲睨自若,似无郡僚之礼。”[例]简雍在城下唤门。(刘)璋令开门接入。雍坐在车中,傲睨自若。——明·罗贯中《三国演义》第六十五回。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả thái độ của một người. Có thể đứng trước danh từ hoặc trong câu mô tả trạng thái.
Example: 他总是傲睨自若,让人难以接近。
Example pinyin: tā zǒng shì ào nì zì ruò , ràng rén nán yǐ jiē jìn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tỏ ra kiêu ngạo, khiến người khác khó lòng đến gần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự cao tự đại, tỏ ra kiêu ngạo và không coi ai ra gì.
Nghĩa phụ
English
Arrogant and disdainful, acting as if no one else matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睨斜视;自若指满不在乎。形容自高自大、藐视一切的样子。[出处]宋·王谠《唐语林·豪爽》“郑太穆郎中为金州刺史,一日忽致书于襄阳于司空頴,其言恳切,而傲睨自若,似无郡僚之礼。”[例]简雍在城下唤门。(刘)璋令开门接入。雍坐在车中,傲睨自若。——明·罗贯中《三国演义》第六十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế