Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傲睨一切
Pinyin: ào nì yī qiè
Meanings: To disdain everything., Coi thường tất cả mọi thứ., 睨斜视。斜着眼看一切事物。形容目空一切,什么都瞧不起。[出处]宋·黄庭坚《豫章文集·卷二十六·跋俞秀老清老诗颂》“清老往与余共学于涟水,其傲睨万物,滑稽以玩世,白首不哀”。[例]更有那放荡不羁,~,偏低首下心,作儿女之态。——清·魏秀仁《花月痕》第一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 亻, 敖, 兒, 目, 一, 七, 刀
Chinese meaning: 睨斜视。斜着眼看一切事物。形容目空一切,什么都瞧不起。[出处]宋·黄庭坚《豫章文集·卷二十六·跋俞秀老清老诗颂》“清老往与余共学于涟水,其傲睨万物,滑稽以玩世,白首不哀”。[例]更有那放荡不羁,~,偏低首下心,作儿女之态。——清·魏秀仁《花月痕》第一回。
Grammar: Là thành ngữ, thường dùng để nhấn mạnh thái độ khinh thường toàn bộ sự vật, sự việc. Có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他的傲睨一切让同事们都很反感。
Example pinyin: tā de ào nì yí qiè ràng tóng shì men dōu hěn fǎn gǎn 。
Tiếng Việt: Sự coi thường tất cả của anh ta khiến đồng nghiệp đều cảm thấy phản cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi thường tất cả mọi thứ.
Nghĩa phụ
English
To disdain everything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睨斜视。斜着眼看一切事物。形容目空一切,什么都瞧不起。[出处]宋·黄庭坚《豫章文集·卷二十六·跋俞秀老清老诗颂》“清老往与余共学于涟水,其傲睨万物,滑稽以玩世,白首不哀”。[例]更有那放荡不羁,~,偏低首下心,作儿女之态。——清·魏秀仁《花月痕》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế