Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傲然挺立
Pinyin: ào rán tǐng lì
Meanings: To stand tall and proud with resilience., Đứng thẳng một cách kiêu hãnh và kiên định., 傲然坚强不屈的样子。挺立像山峰一样高高地耸立。形容坚强而不可动摇。[出处]茅盾《白杨礼赞》“难道你竟一点也不联想到,在敌后的广大土地上,到处有坚强不屈,就象这白杨树一样傲然挺立的守卫他们家乡的哨兵?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 亻, 敖, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 廷, 扌, 一, 丷, 亠
Chinese meaning: 傲然坚强不屈的样子。挺立像山峰一样高高地耸立。形容坚强而不可动摇。[出处]茅盾《白杨礼赞》“难道你竟一点也不联想到,在敌后的广大土地上,到处有坚强不屈,就象这白杨树一样傲然挺立的守卫他们家乡的哨兵?”
Grammar: Là cụm động từ, thường được dùng để mô tả sự kiên cường, bất khuất của con người hoặc sự vật. Có thể đi kèm với các giới từ chỉ địa điểm hoặc hoàn cảnh.
Example: 那棵树在风雨中傲然挺立。
Example pinyin: nà kē shù zài fēng yǔ zhōng ào rán tǐng lì 。
Tiếng Việt: Cây đó vẫn đứng thẳng một cách kiêu hãnh giữa mưa gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng thẳng một cách kiêu hãnh và kiên định.
Nghĩa phụ
English
To stand tall and proud with resilience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
傲然坚强不屈的样子。挺立像山峰一样高高地耸立。形容坚强而不可动摇。[出处]茅盾《白杨礼赞》“难道你竟一点也不联想到,在敌后的广大土地上,到处有坚强不屈,就象这白杨树一样傲然挺立的守卫他们家乡的哨兵?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế