Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 傲然

Pinyin: ào rán

Meanings: Một cách kiêu hãnh, đầy tự tin và bất khuất., Proudly and confidently., ①高傲地。[例]他学者似的,很傲然。*②有时用褒义,形容坚强不屈的样子。[例]沿途看到松树郁郁苍苍,生气勃勃,傲然屹立。——《松树的风格》。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 敖, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①高傲地。[例]他学者似的,很傲然。*②有时用褒义,形容坚强不屈的样子。[例]沿途看到松树郁郁苍苍,生气勃勃,傲然屹立。——《松树的风格》。

Grammar: Là trạng từ, thường bổ nghĩa cho động từ hoặc cả câu. Được sử dụng để nhấn mạnh thái độ hoặc hành động mang tính kiêu hãnh, tự tin.

Example: 他傲然地站在那里,不为所动。

Example pinyin: tā ào rán dì zhàn zài nà lǐ , bú wèi suǒ dòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng đó một cách kiêu hãnh, không hề lay chuyển.

傲然
ào rán
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một cách kiêu hãnh, đầy tự tin và bất khuất.

Proudly and confidently.

高傲地。他学者似的,很傲然

有时用褒义,形容坚强不屈的样子。沿途看到松树郁郁苍苍,生气勃勃,傲然屹立。——《松树的风格》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

傲然 (ào rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung