Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 傲气

Pinyin: ào qì

Meanings: Sự kiêu ngạo, tự cao tự đại., Arrogance or haughtiness., ①骄傲的神态和作风。[例]傲气不可有,傲骨不可无。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 敖, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①骄傲的神态和作风。[例]傲气不可有,傲骨不可无。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường được dùng để diễn tả tính cách hoặc cảm xúc của ai đó. Thường xuất hiện sau động từ như 有 (yǒu - có) hoặc 出现 (chūxiàn - xuất hiện).

Example: 他身上总有一种傲气。

Example pinyin: tā shēn shàng zǒng yǒu yì zhǒng ào qì 。

Tiếng Việt: Trong con người anh ta luôn có sự kiêu ngạo.

傲气
ào qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự kiêu ngạo, tự cao tự đại.

Arrogance or haughtiness.

骄傲的神态和作风。傲气不可有,傲骨不可无

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

傲气 (ào qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung