Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 傲慢无礼

Pinyin: ào màn wú lǐ

Meanings: Arrogant and rude., Kiêu ngạo và thiếu lễ độ., 态度傲慢,对人不讲礼节。[出处]《三国志·吴志·三嗣主传》“裴松之注引孙皓侍中李仁之言视人君相忤,是乃祀所谓傲慢;傲慢则无礼,无礼则不臣,不臣则犯罪,犯罪则陷不测矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 亻, 敖, 忄, 曼, 一, 尢, 乚, 礻

Chinese meaning: 态度傲慢,对人不讲礼节。[出处]《三国志·吴志·三嗣主传》“裴松之注引孙皓侍中李仁之言视人君相忤,是乃祀所谓傲慢;傲慢则无礼,无礼则不臣,不臣则犯罪,犯罪则陷不测矣。”

Grammar: Là cụm tính từ, thường được dùng để miêu tả thái độ của một người đối với người khác. Có thể đứng trước danh từ hoặc trong câu miêu tả.

Example: 他对人总是傲慢无礼。

Example pinyin: tā duì rén zǒng shì ào màn wú lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn tỏ ra kiêu ngạo và thiếu lễ độ với mọi người.

傲慢无礼
ào màn wú lǐ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêu ngạo và thiếu lễ độ.

Arrogant and rude.

态度傲慢,对人不讲礼节。[出处]《三国志·吴志·三嗣主传》“裴松之注引孙皓侍中李仁之言视人君相忤,是乃祀所谓傲慢;傲慢则无礼,无礼则不臣,不臣则犯罪,犯罪则陷不测矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

傲慢无礼 (ào màn wú lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung