Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 催眠
Pinyin: cuī mián
Meanings: To hypnotize or put someone to sleep., Gây ngủ, thôi miên ai đó., ①刺激人或动物的视觉、听觉或触觉来引起睡眠状态,对人还可以用语言的暗示来催眠。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 崔, 民, 目
Chinese meaning: ①刺激人或动物的视觉、听觉或触觉来引起睡眠状态,对人还可以用语言的暗示来催眠。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến tâm lý học và y học.
Example: 心理医生使用催眠疗法帮助患者缓解焦虑。
Example pinyin: xīn lǐ yī shēng shǐ yòng cuī mián liáo fǎ bāng zhù huàn zhě huǎn jiě jiāo lǜ 。
Tiếng Việt: Bác sĩ tâm lý sử dụng liệu pháp thôi miên để giúp bệnh nhân giảm lo âu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây ngủ, thôi miên ai đó.
Nghĩa phụ
English
To hypnotize or put someone to sleep.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刺激人或动物的视觉、听觉或触觉来引起睡眠状态,对人还可以用语言的暗示来催眠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!