Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 催促

Pinyin: cuī cù

Meanings: To urge or prompt someone to do something., Đôn đốc, thúc giục ai làm việc gì đó., ①使赶快进行某事或使某事的进程加快。[例]他们催促她快买饮料。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 崔, 足

Chinese meaning: ①使赶快进行某事或使某事的进程加快。[例]他们催促她快买饮料。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng và hành động cụ thể.

Example: 老师催促学生们尽快完成作业。

Example pinyin: lǎo shī cuī cù xué shēng men jǐn kuài wán chéng zuò yè 。

Tiếng Việt: Giáo viên đôn đốc học sinh hoàn thành bài tập càng sớm càng tốt.

催促
cuī cù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đôn đốc, thúc giục ai làm việc gì đó.

To urge or prompt someone to do something.

使赶快进行某事或使某事的进程加快。他们催促她快买饮料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

催促 (cuī cù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung