Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 储藏
Pinyin: chǔ cáng
Meanings: To store or keep items., Lưu giữ, cất giữ đồ vật., ①贮藏,收藏;保藏。[例]储藏在地下室内的马铃薯。*②把……积聚收藏起来。[例]储藏粮食。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 亻, 诸, 臧, 艹
Chinese meaning: ①贮藏,收藏;保藏。[例]储藏在地下室内的马铃薯。*②把……积聚收藏起来。[例]储藏粮食。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ, ví dụ: 储藏室 (phòng chứa đồ).
Example: 地下室用来储藏旧家具。
Example pinyin: dì xià shì yòng lái chǔ cáng jiù jiā jù 。
Tiếng Việt: Phòng dưới tầng hầm được dùng để lưu giữ đồ nội thất cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu giữ, cất giữ đồ vật.
Nghĩa phụ
English
To store or keep items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贮藏,收藏;保藏。储藏在地下室内的马铃薯
把……积聚收藏起来。储藏粮食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!