Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 储蓄

Pinyin: chǔ xù

Meanings: Tiết kiệm tiền, gửi tiết kiệm., To save money or savings., ①积存的钱或物。[例]定期储蓄。*②留出当前的部分收入供未来使用的过程。[例]提倡储蓄。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 亻, 诸, 畜, 艹

Chinese meaning: ①积存的钱或物。[例]定期储蓄。*②留出当前的部分收入供未来使用的过程。[例]提倡储蓄。

Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, ví dụ: 银行储蓄 (tiền tiết kiệm ngân hàng).

Example: 我们应该养成储蓄的好习惯。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi yǎng chéng chǔ xù de hǎo xí guàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên rèn luyện thói quen tiết kiệm tiền.

储蓄
chǔ xù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết kiệm tiền, gửi tiết kiệm.

To save money or savings.

积存的钱或物。定期储蓄

留出当前的部分收入供未来使用的过程。提倡储蓄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...