Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 储存
Pinyin: chǔcún
Meanings: Lưu trữ, cất giữ., To store or keep something.
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 诸, 子
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ thứ cần lưu trữ như 储存食物 (lưu trữ thức ăn).
Example: 冬天来临之前,我们要储存足够的柴火。
Example pinyin: dōng tiān lái lín zhī qián , wǒ men yào chǔ cún zú gòu de chái huǒ 。
Tiếng Việt: Trước khi mùa đông đến, chúng ta cần lưu trữ đủ củi.

📷 hộp tệp mở tay
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu trữ, cất giữ.
Nghĩa phụ
English
To store or keep something.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
