Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 储备
Pinyin: chúbèi
Meanings: Dự trữ, tích lũy (thường là lương thực hoặc tài nguyên)., To reserve or stockpile (usually food or resources).
HSK Level: 7
Part of speech: other
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 诸, 夂, 田
Grammar: Có thể được dùng như động từ hoặc danh từ. Ví dụ: 物资储备 (kho dự trữ vật tư), 储备粮食 (dự trữ lương thực).
Example: 我们需要储备一些食物以备不时之需。
Example pinyin: wǒ men xū yào chǔ bèi yì xiē shí wù yǐ bèi bù shí zhī xū 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần dự trữ một số thực phẩm đề phòng trường hợp khẩn cấp.

📷 Cọc than
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự trữ, tích lũy (thường là lương thực hoặc tài nguyên).
Nghĩa phụ
English
To reserve or stockpile (usually food or resources).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
