Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傑
Pinyin: jié
Meanings: A talented or outstanding person; can also mean excellence., Người tài giỏi, xuất chúng; cũng có thể mang nghĩa là sự xuất sắc., ①同“杰”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 桀
Chinese meaning: ①同“杰”。
Grammar: Có thể đứng độc lập như danh từ hoặc tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Thường dùng trong các cụm từ như 傑出 (xuất sắc), 傑作 (kiệt tác).
Example: 他是青年中的傑出人才。
Example pinyin: tā shì qīng nián zhōng de jié chū rén cái 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một nhân tài xuất chúng trong giới trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài giỏi, xuất chúng; cũng có thể mang nghĩa là sự xuất sắc.
Nghĩa phụ
English
A talented or outstanding person; can also mean excellence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“杰”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!