Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傍
Pinyin: bàng
Meanings: Near, beside / to lean on, Gần, bên cạnh / dựa vào, ①靠:依山傍水。*②临近:傍晚。傍黑。傍亮。
HSK Level: 5
Part of speech: giới từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 旁
Chinese meaning: ①靠:依山傍水。*②临近:傍晚。傍黑。傍亮。
Hán Việt reading: bàng
Grammar: Giới từ chỉ vị trí gần; đôi khi mang ý nghĩa 'dựa vào'.
Example: 他喜欢在傍晚时分沿着河边散步。
Example pinyin: tā xǐ huan zài bàng wǎn shí fēn yán zhe hé biān sàn bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích đi dạo ven sông vào buổi chiều tà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần, bên cạnh / dựa vào
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bàng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Near, beside / to lean on
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依山傍水
傍晚。傍黑。傍亮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!