Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 傍午
Pinyin: bàng wǔ
Meanings: Gần buổi trưa, khoảng thời gian gần giữa trưa., Around noon, close to midday., ①意同“傍晌”。接近中午时会。[例]做工的人,傍午傍晚散了工,每每花四文铜钱,买一碗酒。——鲁迅《孔乙己》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 旁, 十, 𠂉
Chinese meaning: ①意同“傍晌”。接近中午时会。[例]做工的人,傍午傍晚散了工,每每花四文铜钱,买一碗酒。——鲁迅《孔乙己》。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả thời gian cụ thể trong ngày.
Example: 我们傍午的时候才到家。
Example pinyin: wǒ men bàng wǔ de shí hòu cái dào jiā 。
Tiếng Việt: Chúng tôi về nhà khi gần buổi trưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần buổi trưa, khoảng thời gian gần giữa trưa.
Nghĩa phụ
English
Around noon, close to midday.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意同“傍晌”。接近中午时会。做工的人,傍午傍晚散了工,每每花四文铜钱,买一碗酒。——鲁迅《孔乙己》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!