Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 傍人篱落

Pinyin: bàng rén lí luò

Meanings: Dựa dẫm vào người khác để sống, không tự lập., To depend on others for survival, lacking independence., 比喻依赖他人。[出处]参见傍人篱壁”。[例]吾辈所恃,在自家本领足以垂之后代,不必~,亦不屑与人争名。——清·顾炎武《与人札》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 亻, 旁, 人, 离, 竹, 洛, 艹

Chinese meaning: 比喻依赖他人。[出处]参见傍人篱壁”。[例]吾辈所恃,在自家本领足以垂之后代,不必~,亦不屑与人争名。——清·顾炎武《与人札》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán những người thiếu ý chí tự lực.

Example: 他总是傍人篱落,从不自己努力。

Example pinyin: tā zǒng shì bàng rén lí luò , cóng bú zì jǐ nǔ lì 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn dựa dẫm vào người khác, không bao giờ tự cố gắng.

傍人篱落
bàng rén lí luò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa dẫm vào người khác để sống, không tự lập.

To depend on others for survival, lacking independence.

比喻依赖他人。[出处]参见傍人篱壁”。[例]吾辈所恃,在自家本领足以垂之后代,不必~,亦不屑与人争名。——清·顾炎武《与人札》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

傍人篱落 (bàng rén lí luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung