Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 傍人篱壁

Pinyin: bàng rén lí bì

Meanings: To rely on others, depending on external help without self-reliance., Phụ thuộc vào người khác, dựa dẫm vào sự giúp đỡ từ bên ngoài mà không tự lập., 傍依靠;篱壁篱笆墙。依靠着别人家的篱笆墙。比喻依赖或模仿别人。[出处]宋·严羽《沧浪诗话》“是自家闭门凿破此片田地。即非傍人篱壁,拾人涕唾得来者。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 亻, 旁, 人, 离, 竹, 土, 辟

Chinese meaning: 傍依靠;篱壁篱笆墙。依靠着别人家的篱笆墙。比喻依赖或模仿别人。[出处]宋·严羽《沧浪诗话》“是自家闭门凿破此片田地。即非傍人篱壁,拾人涕唾得来者。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực, thường được sử dụng để phê phán những người thiếu độc lập.

Example: 他总是傍人篱壁,从不自己努力。

Example pinyin: tā zǒng shì bàng rén lí bì , cóng bú zì jǐ nǔ lì 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn phụ thuộc vào người khác, không bao giờ tự nỗ lực.

傍人篱壁
bàng rén lí bì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ thuộc vào người khác, dựa dẫm vào sự giúp đỡ từ bên ngoài mà không tự lập.

To rely on others, depending on external help without self-reliance.

傍依靠;篱壁篱笆墙。依靠着别人家的篱笆墙。比喻依赖或模仿别人。[出处]宋·严羽《沧浪诗话》“是自家闭门凿破此片田地。即非傍人篱壁,拾人涕唾得来者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

傍人篱壁 (bàng rén lí bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung