Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 傅粉施朱

Pinyin: fù fěn shī zhū

Meanings: Trang điểm, tô son điểm phấn., To apply makeup, to paint one's face with cosmetics., 傅搽;朱红,指胭脂。搽粉抹胭脂。泛指修饰打扮。[出处]战国·楚·宋玉《登徒子好色赋》“著粉则太白,施朱则太赤。眉如翠羽,肌如白雪。”北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》无不熏衣剃面,傅粉施朱。”[例]描眉画眼,~。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 亻, 尃, 分, 米, 㐌, 方, 朱

Chinese meaning: 傅搽;朱红,指胭脂。搽粉抹胭脂。泛指修饰打扮。[出处]战国·楚·宋玉《登徒子好色赋》“著粉则太白,施朱则太赤。眉如翠羽,肌如白雪。”北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》无不熏衣剃面,傅粉施朱。”[例]描眉画眼,~。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回。

Grammar: Là thành ngữ bốn chữ (thành ngữ cố định), thường được dùng để mô tả hành động trang điểm tỉ mỉ.

Example: 她每天早晨都会傅粉施朱。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo chén dōu huì fù fěn shī zhū 。

Tiếng Việt: Cô ấy mỗi sáng đều trang điểm.

傅粉施朱
fù fěn shī zhū
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang điểm, tô son điểm phấn.

To apply makeup, to paint one's face with cosmetics.

傅搽;朱红,指胭脂。搽粉抹胭脂。泛指修饰打扮。[出处]战国·楚·宋玉《登徒子好色赋》“著粉则太白,施朱则太赤。眉如翠羽,肌如白雪。”北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》无不熏衣剃面,傅粉施朱。”[例]描眉画眼,~。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

傅粉施朱 (fù fěn shī zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung