Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 傅会

Pinyin: fù huì

Meanings: To combine or link ideas or events together; sometimes implies distorting facts., Kết hợp, liên kết ý tưởng hoặc sự kiện lại với nhau; đôi khi mang nghĩa bóp méo sự thật., ①同“附会”。*②凑合,集合。[例]偃师大慑,立剖散倡者以示王,皆傅会草相交漆白黑丹青之所为。——《列子·汤问》。*③指文章的安排布局和修饰润色等。[例]衡乃拟班固《两都》作《二京赋》,因以讽谏,精思傅会,十年乃成。——《后汉书·张衡传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 尃, 云, 人

Chinese meaning: ①同“附会”。*②凑合,集合。[例]偃师大慑,立剖散倡者以示王,皆傅会草相交漆白黑丹青之所为。——《列子·汤问》。*③指文章的安排布局和修饰润色等。[例]衡乃拟班固《两都》作《二京赋》,因以讽谏,精思傅会,十年乃成。——《后汉书·张衡传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh ghép nối thông tin hoặc lý luận. Thường xuất hiện trong văn viết.

Example: 他善于傅会各种理论。

Example pinyin: tā shàn yú fù huì gè zhǒng lǐ lùn 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi kết hợp nhiều lý thuyết khác nhau.

傅会
fù huì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết hợp, liên kết ý tưởng hoặc sự kiện lại với nhau; đôi khi mang nghĩa bóp méo sự thật.

To combine or link ideas or events together; sometimes implies distorting facts.

同“附会”

凑合,集合。偃师大慑,立剖散倡者以示王,皆傅会草相交漆白黑丹青之所为。——《列子·汤问》

指文章的安排布局和修饰润色等。衡乃拟班固《两都》作《二京赋》,因以讽谏,精思傅会,十年乃成。——《后汉书·张衡传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

傅会 (fù huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung