Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偿
Pinyin: cháng
Meanings: Đền bù, trả nợ, đền đáp., To repay, to compensate, to make amends., ①酬报。[例]无偿。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 尝
Chinese meaning: ①酬报。[例]无偿。
Hán Việt reading: thường
Grammar: Thường đứng trước danh từ để chỉ việc hoàn trả cái gì đó.
Example: 偿还债务。
Example pinyin: cháng huán zhài wù 。
Tiếng Việt: Trả nợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đền bù, trả nợ, đền đáp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thường
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To repay, to compensate, to make amends.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酬报。无偿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!